Có 4 kết quả:

芥兰 gài lán ㄍㄞˋ ㄌㄢˊ芥蓝 gài lán ㄍㄞˋ ㄌㄢˊ芥藍 gài lán ㄍㄞˋ ㄌㄢˊ芥蘭 gài lán ㄍㄞˋ ㄌㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 芥藍|芥蓝[gai4 lan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese broccoli
(2) Chinese kale
(3) cabbage mustard
(4) Brassica oleracea var. alboglabra
(5) also pr. [jie4 lan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese broccoli
(2) Chinese kale
(3) cabbage mustard
(4) Brassica oleracea var. alboglabra
(5) also pr. [jie4 lan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 芥藍|芥蓝[gai4 lan2]

Bình luận 0